Có 1 kết quả:
小巧 xiǎo qiǎo ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small and exquisite
(2) delicate
(3) fine (features)
(4) compact
(5) nifty
(2) delicate
(3) fine (features)
(4) compact
(5) nifty
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0